Có 1 kết quả:

耗失 hào shī ㄏㄠˋ ㄕ

1/1

hào shī ㄏㄠˋ ㄕ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of sth that should be retained: nutrients, moisture, heat etc) to be lost

Bình luận 0